chất rắn nghĩa tiếng Anh là
solid
/ˈsɒlɪd/
(der)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của solid
Nghe phát âm giọng Mỹ của solid
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của chất rắn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của solid
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan solid: chất rắn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
solid