sociably nghĩa tiếng Việt là Có tính bầy đàn
sociably phiên âm IPA là /ˈsəʊʃəbl̩i/
sociably còn có các bản dịch khác là
Cởi mở, chan hòa, thích đàn đúm, thích hội họp, (người) thích tụ họp
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sociably
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sociably
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Có tính bầy đàn