sociably nghĩa tiếng Việt là (người) thích tụ họp
sociably phiên âm IPA là /ˈsəʊʃəbl̩i/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sociably
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sociably