sobbed (v) nghĩa tiếng Việt là
nức nở
sobbed phiên âm IPA là /sɑbd/
sobbed còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-09-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của sobbed
Nghe phát âm giọng Mỹ của sobbed
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sobbed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sobbed