nức nở nghĩa tiếng Anh là
sobbed
/sɒbd/
(v)(past)
nức nở còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của sobbed
Nghe phát âm giọng Mỹ của sobbed
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nức nở
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của sobbed
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sobbed: nức nở
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sobbed