rơi nước mắt nghĩa tiếng Anh là
sobbed
/sɒbd/
(v)
rơi nước mắt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của sobbed
Nghe phát âm giọng Mỹ của sobbed
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của rơi nước mắt
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của sobbed
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sobbed: rơi nước mắt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sobbed