sổ lưu bút nghĩa tiếng Đức là Gästebuch
sổ lưu bút còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Gästebuch: sổ lưu bút
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Gästebuch
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
sổ lưu bút