Gästebuch nghĩa tiếng Việt là sổ lưu bút
Gästebuch còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Gästebuch
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Gästebuch
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
sổ lưu bút