sợ hãi nghĩa tiếng Anh là
intimidated
/ɪnˈtɪmɪˌdeɪtɪd/
(adj)
sợ hãi còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan intimidated: sợ hãi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
intimidated