intimidated (adj) nghĩa tiếng Việt là
sợ hãi
intimidated phiên âm IPA là /ɪnˈtɪmɪˌdeɪtɪd/
intimidated còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của intimidated
Nghe phát âm giọng Mỹ của intimidated
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của sợ hãi
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của intimidated
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan intimidated
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
intimidated