fearing (present participle) nghĩa tiếng Việt là
sợ hãi
fearing phiên âm IPA là /ˈfɪrɪŋ/
fearing còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fearing
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fearing