số dự trữ nghĩa tiếng Anh là backlog
/ˈbækˌlɔːɡ/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan backlog: số dự trữ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
backlog
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
số dự trữ