debit balance (n)(noun) nghĩa tiếng Việt là
số dư nợ
debit balance phiên âm IPA là /ˈdɛbɪt ˈbæləns/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan debit balance
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
debit balance