sợ nghĩa tiếng Đức là fürchtet
sợ còn có các bản dịch khác là
ängstlich, fürchten
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fürchtet: sợ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fürchtet
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
sợ