fürchtet nghĩa tiếng Việt là sợ
fürchtet còn có các bản dịch khác là
Sợ hãi
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fürchtet
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fürchtet
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
sợ