sneaked nghĩa tiếng Việt là lén lút
sneaked phiên âm IPA là /sniːkt/snʌk/
sneaked còn có các bản dịch khác là
Lẻn đi, đã lẻn vào
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sneaked
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sneaked
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
lén lút