lén lút nghĩa tiếng Đức là schleicht
lén lút còn có các bản dịch khác là
geschlichen, verdeckt, schleichend
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan schleicht: lén lút
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
schleicht
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
lén lút