schleicht nghĩa tiếng Việt là lén lút
schleicht còn có các bản dịch khác là
Lẻn đi, giày vòi voi
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan schleicht
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
schleicht
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
lén lút