smelled (v) nghĩa tiếng Việt là
sờ
smelled phiên âm IPA là /smɛld/
smelled còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của smelled
Nghe phát âm giọng Mỹ của smelled
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của sờ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của smelled
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan smelled
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
smelled