đã ngửi nghĩa tiếng Anh là
smelled
/smɛld/
(v)(Past participle)
đã ngửi còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của smelled
Nghe phát âm giọng Mỹ của smelled
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã ngửi
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của smelled
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan smelled: đã ngửi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
smelled