have snuffled (v)(Present perfect) nghĩa tiếng Việt là
đã ngửi
have snuffled phiên âm IPA là /ˈsnʌfəld/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have snuffled
Nghe phát âm giọng Mỹ của have snuffled
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã ngửi
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have snuffled
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have snuffled
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have snuffled