situieren nghĩa tiếng Việt là đặt vào vị trí
situieren còn có các bản dịch khác là
đặt vị trí, đặt, đặt trong một vị trí cụ thể
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan situieren
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
situieren
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đặt vào vị trí