đặt vào vị trí nghĩa tiếng Đức là situieren
đặt vào vị trí còn có các bản dịch khác là
positionieren, gesetzt, platzieren
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan situieren: đặt vào vị trí
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
situieren
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đặt vào vị trí