sinking nghĩa tiếng Việt là chìm
sinking phiên âm IPA là /ˈsɪŋkɪŋ/
sinking còn có các bản dịch khác là
Rơi, lún, đang chìm
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sinking
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sinking
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
chìm