chìm nghĩa tiếng Đức là sinkt
chìm còn có các bản dịch khác là
unterging, abgesackt, versunken
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sinkt: chìm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sinkt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
chìm