simulacrum (n) nghĩa tiếng Việt là
hình mẫu
simulacrum phiên âm IPA là /ˌsɪmjʊˈleɪkrəm/
simulacrum còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan simulacrum
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
simulacrum