silverware nghĩa tiếng Việt là bộ đồ bạc
silverware phiên âm IPA là /ˈsɪlvərˌwɛər/
silverware còn có các bản dịch khác là
đồ bạc, đồ ăn bằng bạc
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan silverware
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
silverware