đồ bạc nghĩa tiếng Anh là silverware
/ˈsɪlvərˌwɛər/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 14-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan silverware: đồ bạc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
silverware
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đồ bạc