đồ bạc nghĩa tiếng Đức là Silbergeschirr
đồ bạc còn có các bản dịch khác là
Silberbesteck
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Silbergeschirr: đồ bạc
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đồ bạc