bộ đồ bạc nghĩa tiếng Anh là
silverware
/ˈsɪlvəweər/
(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 26-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của silverware
Nghe phát âm giọng Mỹ của silverware
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bộ đồ bạc
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan silverware: bộ đồ bạc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
silverware