signalisierte nghĩa tiếng Việt là đã báo hiệu
signalisierte còn có các bản dịch khác là
đã tín hiệu, báo hiệu
Bản dịch được cập nhật vào ngày 18-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan signalisierte
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
signalisierte
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã báo hiệu