đã báo hiệu nghĩa tiếng Đức là signalisierte
Bản dịch được cập nhật vào ngày 18-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan signalisierte: đã báo hiệu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
signalisierte
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã báo hiệu