signalisieren dịch Đức sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là báo hiệu
signalisieren còn có các bản dịch khác là
Ra hiệu, biểu thị, làm đánh dấu, làm hiệu lực, bắn tín hiệu
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan signalisieren
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
signalisieren
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
báo hiệu