signalisieren (Vt,hat) nghĩa tiếng Việt là
Ra hiệu
signalisieren còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 14-11-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan signalisieren
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
signalisieren