siết chặt nghĩa tiếng Anh là cinching
/ˈsɪntʃɪŋ/
siết chặt còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cinching: siết chặt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cinching
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
siết chặt