cinching (v) (present participle) nghĩa tiếng Việt là
siết chặt
cinching phiên âm IPA là /ˈsɪntʃɪŋ/
cinching còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của cinching
Nghe phát âm giọng Mỹ của cinching
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của siết chặt
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của cinching
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cinching
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cinching