constricting (adj) (v) (present participle) nghĩa tiếng Việt là
Siết chặt
constricting phiên âm IPA là /kənˈstrɪktɪŋ/
constricting còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của constricting
Nghe phát âm giọng Mỹ của constricting
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Siết chặt
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của constricting
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan constricting
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
constricting