sicherstellen nghĩa tiếng Việt là đã đảm bảo
sicherstellen còn có các bản dịch khác là
đảm bảo, làm cho chắc chắn hoặc chắc chắn rằng điều gì đó xảy ra, bảo đảm an toàn
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sicherstellen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sicherstellen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã đảm bảo