đã đảm bảo nghĩa tiếng Anh là
ensured
/ɪnˈʃʊəd/
(v)(Past participle)
đã đảm bảo còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của ensured
Nghe phát âm giọng Mỹ của ensured
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã đảm bảo
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của ensured
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ensured: đã đảm bảo
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ensured