sicherstellen dịch Đức sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là làm cho chắc chắn hoặc chắc chắn rằng điều gì đó xảy ra
sicherstellen còn có các bản dịch khác là
đảm bảo, đã đảm bảo, bảo đảm an toàn, làm cho chắc chắn, xác định rõ ràng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sicherstellen
Mở Rộng