sich winden nghĩa tiếng Việt là Nói dối vòng vo
sich winden còn có các bản dịch khác là
Vặn vẹo, di chuyển lên và xuống, nhăn nheo, cuộn mình, ngoằn ngoèo
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sich winden
Mở Rộng