sich verneigt nghĩa tiếng Việt là đã cúi chào
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sich verneigt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sich verneigt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã cúi chào