đã cúi chào nghĩa tiếng Đức là sich verneigt
đã cúi chào còn có các bản dịch khác là
haben/hat sich verneigt, verneigte sich, Kotau gemacht
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sich verneigt: đã cúi chào
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sich verneigt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã cúi chào