sich einprägen etw (A) nghĩa tiếng Việt là Ghi nhớ việc gì
sich einprägen etw (A) còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 28-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sich einprägen etw (A)
Mở Rộng