Ghi nhớ việc gì nghĩa tiếng Đức là sich einprägen etw (A)
Ghi nhớ việc gì còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 28-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sich einprägen etw (A): Ghi nhớ việc gì
Mở Rộng