sich ausstaffieren dịch Đức sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là ăn mặc trang trí
sich ausstaffieren còn có các bản dịch khác là
Ăn mặc, chưng diện
Bản dịch được cập nhật vào ngày 26-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sich ausstaffieren
Mở Rộng