sich ausstaffieren dịch Đức sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là Ăn mặc
sich ausstaffieren còn có các bản dịch khác là
Chưng diện, ăn mặc trang trí
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sich ausstaffieren
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Ăn mặc