shriven nghĩa tiếng Việt là thú nhận
shriven phiên âm IPA là /ʃrɪv(ə)n/
shriven còn có các bản dịch khác là
Tạ tội, đã thú nhận, tha tội
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan shriven
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
shriven
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
thú nhận