thú nhận nghĩa tiếng Đức là beichtend
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan beichtend: thú nhận
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
beichtend
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
thú nhận