shimmied nghĩa tiếng Việt là di chuyển lên xuống
shimmied phiên âm IPA là /ˈʃɪmid/
shimmied còn có các bản dịch khác là
Nhún nhảy, lăn lóc, lắc lư, đã di chuyển lên và xuống
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan shimmied
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
shimmied